0975 955 268
Cadi Yên Viên bảng giá: Tải về
Dây cáp điện Cadi -Yên Viên – niềm tin cho mọi công trình
Việt Trường Thành là đại lý dây cáp điện Cadi Yên Viên hàng đầu Việt Nam được người dùng tin tưởng để sử dụng trong các công trình xây dựng. Như các bạn đã biết, để sử dụng điện an toàn và hiệu quả, việc lựa chọn dây cáp điện có chất lượng tốt và đảm bảo an toàn là điều cần thiết. Trong đó, dây cáp điện Cadi Yên Viên là một trong những sản phẩm được đánh giá cao về tính an toàn và chất lượng.
Nhà máy Cadi Yên Viên – Ngọc Liên
Dây cáp điện Cadi Yên Viên được Việt Trường Thành phân phối bao gồm những loại nào
Cadi Yên Viên sản xuất 3 dòng dây cáp điện chính bao gồm: Dây cáp nhôm, dây cáp đồng, dây cáp thép trong đó mỗi loại lại có những dòng sản phẩm con riêng phù hợp với những mục đích sử dụng khác nhau.Dây cáp Nhôm Cadi Yên Viên

Cáp nhôm Cadi Yên Viên là một trong những dòng sản phẩm chủ lực của Cadi Yên Viên bao gồm 6 sản phẩm phục vụ cho hầu hết yêu cầu của khách hàng bao gồm: cáp nhôm trần không lõi thép, cáp nhôm trần lõi thép, cáp nhôm không lõi thép bọc PVC, cáp nhôm có lõi thép bọc PVC, cáp nhôm có lõi thép bọc XLPE vỏ PVC và cáp nhôm vặn soắn LV-ABC. Mỗi sản phẩm lại có những thông số kỹ thuật riêng và đều đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO.Dây cáp đồng Cadi Yên ViênDây cáp đồng thường được sử dụng nhiều trong các công trình điện dân dụng và các dự án xây dựng quy mô vừa phải. Cadi Yên Viên cũng sản xuất 9 dòng cáp đồng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của người dùng bao gồm: dây cáp đồng trần, dây cáp đồng đơn cách điện PVC, dây cáp đồng đơn cách điện XLPE vỏ PVC, cáp đồng hai lõi cách điện XLPE vỏ PVC, cáp đồng ba lõi cách điện XLPE vỏ PVC, cáp đồng bốn lõi cách điện XLPE vỏ PVC, cáp đồng bốn lõi (1 lõi trung tính) cách điện XLPE vỏ PVC, cáp đồng ngầm 2 lõi/3 lõi/4 lõi, cáp Muyle.Dây cáp thép Cadi Yên ViênHiện tại Cadi Yên Viên là một trong những nhà sản xuất độc quyền dòng dây cáp thép TK. Đây là sản phẩm có độ bên cao phù hợp với các tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam và các nước trong khu vực.Quý khách hàng có thể liên hệ với phòng kinh doanh của Việt Trường Thành đề nhận được báo giá mới nhất của các dòng dây cáp điện Cadi Yên Viên theo thông tin dưới đây:
Tại sao bạn nên lựa chọn dây cáp điện Cadi -Yên Viên được phân phối bởi Việt Trường Thành
Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, dây cáp điện Cadi Yên Viên được đánh giá là sản phẩm đáng tin cậy và được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn sử dụng. Với thiết kế chắc chắn và chất liệu cao cấp, sản phẩm giúp người sử dụng yên tâm hơn khi sử dụng điện trong gia đình. Bên cạnh đó, dây cáp điện Cadi Yên Viên còn được trang bị các tính năng bảo vệ, giảm thiểu nguy cơ chập điện và giúp gia đình an toàn hơn.Đặc biệt, dây cáp điện Cadi Yên Viên còn có độ bền cao, giúp tiết kiệm chi phí cho gia đình trong việc thay thế và sửa chữa. Sản phẩm còn được thiết kế đẹp mắt, phù hợp với mọi không gian sống, tạo sự sang trọng và hiện đại cho căn nhà của bạn.Ngoài ra, dây cáp điện Cadi Yên Viên còn được sản xuất trong nhiều kích thước và độ dài khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau của từng gia đình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được cung cấp với mức giá phải chăng, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và tính an toàn của sản phẩm.Công ty Việt Trường Thành là đối tác phân phối lâu năm của Cadi Yên Viên được nhà cung cấp và khách hàng tin tưởng. Cùng với Cadi Yên Viên, Việt Trường Thành mang đến cho khách hàng những sản phẩm mang trong mình những ưu điểm vượt trội như tính an toàn, chất lượng, độ bền cao và tính tiện dụng. Kèm theo đó là những ưu đãi, hậu mãi dành riêng cho khách hàng Việt Trường Thành.
Mức chiết khấu cao lên đến> 40%
Stt | Hàng hoá | Kết cấu ruột dẫn | Số lượng | Đvt | Đơn giá | |
Dây pha | Dây trung tính | (chưa VAT) | ||||
A/ | Cáp đồng hạ thế 1 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC | |||||
1 | CU/XLPE/PVC 1×10 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 34,630 |
2 | CU/XLPE/PVC 1×16 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 54,287 |
3 | CU/XLPE/PVC 1×25 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 82,500 |
4 | CU/XLPE/PVC 1×35 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 116,213 |
5 | CU/XLPE/PVC 1×50 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 160,009 |
6 | CU/XLPE/PVC 1×70 | 19 sợi compact | – | 1 | m | 219,694 |
7 | CU/XLPE/PVC 1×95 | 19 sợi compact | – | 1 | m | 311,361 |
8 | CU/XLPE/PVC 1×120 | 19 sợi compact | – | 1 | m | 389,991 |
9 | CU/XLPE/PVC 1×150 | 19 sợi compact | – | 1 | m | 480,130 |
10 | CU/XLPE/PVC 1×185 | 37 sợi compact | – | 1 | m | 593,694 |
11 | CU/XLPE/PVC 1×240 | 37 sợi compact | – | 1 | m | 790,065 |
12 | CU/XLPE/PVC 1×300 | 37 sợi compact | – | 1 | m | 976,352 |
13 | CU/XLPE/PVC 1×400 | 61 sợi compact | – | 1 | m | 1,268,769 |
B/ | Cáp đồng hạ thế 2 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC | |||||
1 | CU/XLPE/PVC 2×4 | 7×0.85 | – | 1 | m | 32,491 |
2 | CU/XLPE/PVC 2×6 | 7×1.04 | – | 1 | m | 48,176 |
3 | CU/XLPE/PVC 2×10 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 76,694 |
4 | CU/XLPE/PVC 2×16 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 116,519 |
5 | CU/XLPE/PVC 2×25 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 176,102 |
Cáp lõi CXV 1x
Cáp lõi CXV 2x
Hàng hoáB40:G75 | Kết cấu ruột dẫn | Số lượng | Đvt | Đơn giá | |
Dây pha | Dây trung tính | (chưa VAT) | |||
Cáp đồng hạ thế 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC | |||||
CU/XLPE/PVC 3×6+1×4 | 7×1.04 | 7×0.85 | 1 | m | 82,500 |
CU/XLPE/PVC 3×10+1×6 | 7 sợi compact | 7×1.04 | 1 | m | 130,370 |
CU/XLPE/PVC 3×16+1×10 | 7 sợi compact | 7 sợi compact | 1 | m | 203,704 |
CU/XLPE/PVC 3×25+1×16 | 7 sợi compact | 7 sợi compact | 1 | m | 311,361 |
CU/XLPE/PVC 3×35+1×16 | 7 sợi compact | 7 sợi compact | 1 | m | 411,787 |
CU/XLPE/PVC 3×50+1×25 | 19 sợi compact | 7 sợi compact | 1 | m | 568,944 |
CU/XLPE/PVC 3×70+1×35 | 19 sợi compact | 7 sợi compact | 1 | m | 785,685 |
CU/XLPE/PVC 3×95+1×50 | 19 sợi compact | 19 sợi compact | 1 | m | 1,095,620 |
CU/XLPE/PVC 3×120+1×70 | 19 sợi compact | 19 sợi compact | 1 | m | 1,409,935 |
CU/XLPE/PVC 3×150+95 | 19 sợi compact | 19 sợi compact | 1 | m | 1,785,361 |
CU/XLPE/PVC 3×185+120 | 37 sợi compact | 19 sợi compact | 1 | m | 2,221,796 |
CU/XLPE/PVC 3×240+150 | 37 sợi compact | 19 sợi compact | 1 | m | 2,895,546 |
CU/XLPE/PVC 3×300+185 | 37 sợi compact | 37 sợi compact | 1 | m | 3,593,944 |
Cáp đồng hạ thế 4 ruột bọc cách điện XLPE, vỏ bọc PVC | |||||
CU/XLPE/PVC 4×4 | 7×0.85 | – | 1 | m | 61,111 |
CU/XLPE/PVC 4×6 | 7×1.04 | – | 1 | m | 88,611 |
CU/XLPE/PVC 4×10 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 140,556 |
CU/XLPE/PVC 4×16 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 218,981 |
CU/XLPE/PVC 4×25 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 336,111 |
CU/XLPE/PVC 4×35 | 7 sợi compact | – | 1 | m | 469,537 |
CU/XLPE/PVC 4×50 | 19 sợi compact | – | 1 | m | 644,722 |
CU/XLPE/PVC 4×70 | 19 sợi compact | – | 1 | m | 899,352 |
CU/XLPE/PVC 4×95 | 19 sợi compact | – | 1 | m | 1,252,778 |
CU/XLPE/PVC 4×120 | 19 sợi compact | – | 1 | m | 1,584,509 |
CU/XLPE/PVC 4×150 | 19 sợi compact | – | 1 | m | 1,952,602 |
CU/XLPE/PVC 4×185 | 37 sợi compact | – | 1 | m | 2,444,444 |
CU/XLPE/PVC 4×240 | 37 sợi compact | – | 1 | m | 3,198,148 |
CU/XLPE/PVC 4×300 | 37 sợi compact | – | 1 | m | 3,972,222 |
Cáp 4 lõi với 1 lõi trung tính nhỏ hơn CXV 3x+1
Cáp 4 lõi CXV 4x
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH VIỆT TRƯỜNG THÀNH
Trụ sở chính: Lô NV2-11, khu đấu giá Tứ Hiệp, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
Văn phòng : 28D1-Khu giãn dân Yên Phúc -Phường Phúc La-Quận Hà Đông-TP. Hà NộiSỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN HỆ BỘ PHẬN KINH DOANH:
Email : viettruongthanhvn@gmail.com